这个不可以换换一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you change this one | ⏯ |
换成这个鞋底可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change it to this sole | ⏯ |
可以换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change it | ⏯ |
这个可以换模式 🇨🇳 | 🇬🇧 This can be changed mode | ⏯ |
换个时间可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change the time | ⏯ |
这个可不可以换钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i on this for money | ⏯ |
这个可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this okay | ⏯ |
可以换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 You can change one | ⏯ |
替换可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to replace it | ⏯ |
你这可以换绿币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change the green coin | ⏯ |
这边可以换泰铢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the baht here | ⏯ |
这里可以换比索吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange pesos here | ⏯ |
亲这个换个牌子可以嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pro this change brand can be | ⏯ |
可以把这个床垫换到那边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change this mattress over there | ⏯ |
是这个米饭可以换成薯条吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this rice available for French fries | ⏯ |
这个可以吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can im going to eat this one | ⏯ |
这个可以了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this all right | ⏯ |
可以用这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this | ⏯ |
这个月可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this month all right | ⏯ |
这个可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this work | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |