Chinese to Vietnamese
How to say 小笨蛋,你很漂亮,我喜欢你,你跟我去中国吧! in Vietnamese?
Little Fool, bạn rất đẹp, tôi thích bạn, bạn và tôi đi đến Trung Quốc
你很漂亮,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you | ⏯ |
你很漂亮,我很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你很漂亮,我想我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I think I like you | ⏯ |
你很漂亮我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful I love it | ⏯ |
你很漂亮,我非常喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you very much | ⏯ |
你太漂亮了……我很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful... I like you a like | ⏯ |
我认为你很漂亮!我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre beautiful! I like you | ⏯ |
你十分漂亮,我喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful, I like it | ⏯ |
你真漂亮,我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你好漂亮我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful I like it | ⏯ |
你跟着我去中国吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You follow me to China | ⏯ |
你真漂亮,我非常喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you very much | ⏯ |
你这小笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 You little fool | ⏯ |
你很漂亮,我想跟你交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I want to make friends with you | ⏯ |
很漂亮,我喜欢。嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, I like it. Hey | ⏯ |
你是笨蛋,笨蛋笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre an idiot, youre a fool | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
你我他笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 You and Me hes stupid | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |