Chinese to Vietnamese

How to say 不是吗 in Vietnamese?

Phải không

More translations for 不是吗

不是吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it
那不是吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt that right
不是600吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt that 600
不是你的是吗  🇨🇳🇬🇧  Its not yours, is it
是不是p点吗  🇨🇳🇬🇧  Is it p point
是3000,不是300吗  🇨🇳🇬🇧  Its 3000, isnt it 300
现在下雨吗?不,不是。现在热吗?是的。现在冷吗?不,不是  🇨🇳🇬🇧  Is it raining now? No, its not. Is it hot now? Thats right. Is it cold now? No, its not
这不是很无聊吗?老公是不是是不是很无聊吗?宝宝是不是  🇨🇳🇬🇧  Isnt that boring? Isnt husband boring? The baby isnt it
不是她家吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it her house
不改了是吗  🇨🇳🇬🇧  Its not changed, is it
不是两次吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt it twice
看不懂是吗  🇨🇳🇬🇧  I cant read it, can I
不是说了吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you say that
是吗?对不起  🇨🇳🇬🇧  Is it? I am sorry
不是三棒吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it three sticks
你不是有吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you
不用了是吗  🇨🇳🇬🇧  No, is it
不好吃是吗  🇨🇳🇬🇧  Its not good, is it
你不也是吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you
这不是你叔叔吗?不他不是  🇨🇳🇬🇧  Isnt this your uncle? No, hes not

More translations for Phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng