Chinese to Vietnamese

How to say 有吗 in Vietnamese?

Có nó

More translations for 有吗

ھاجەتخانا بارمۇ  ug🇬🇧  有厕所吗
有吗  🇨🇳🇬🇧  Have it
有吗  🇭🇰🇬🇧  Have it
你有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have one
有祘吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a swashave
有m吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an m
有票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a ticket
有房吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room
有醋吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any vinegar
还有吗  🇨🇳🇬🇧  Anything else
还有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free
有纸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any paper
有事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
有伞吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella
有餐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a meal
有水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any water
有汤吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any soup
80B有吗  🇨🇳🇬🇧  Does 80B have one
有货吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything in it

More translations for Có nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country