Chinese to Vietnamese

How to say 这几代手机挑完了之后就搞这个后盖 in Vietnamese?

Những thế hệ điện thoại di động được hoàn thành và sau đó làm cho bìa sau

More translations for 这几代手机挑完了之后就搞这个后盖

手机这个后盖是吧  🇨🇳🇬🇧  The back cover of the cell phone, isnt it
这个测试完之后  🇨🇳🇬🇧  After this test
在这之后  🇨🇳🇬🇧  After that
你就说话说完了之后  🇨🇳🇬🇧  Youre done talking
几年之后  🇨🇳🇬🇧  A few years later
后盖  🇨🇳🇬🇧  Back cover
从她吃了这个肉之后  🇨🇳🇬🇧  From after she ate the meat
这个步骤完成后  🇨🇳🇬🇧  When this step is complete
备日完之后就不鸟他了  🇨🇳🇬🇧  Dont bird him after the day is over
后代  🇨🇳🇬🇧  Offspring
后不要放在这里,以后就几个就拿几个去扔垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  After not put here, after a few to take a few to throw the trash can
这个月就这几天了  🇨🇳🇬🇧  This month is just a few days
之后就可以用了  🇨🇳🇬🇧  It can be used after that
从她吃了这个肉之后,他们这个家族以后都在吃这个药  🇨🇳🇬🇧  Since she ate the meat, the family has been taking the medicine ever since
这是打完折之后的价格吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the price after the break
这个东西也是这样子的,就是打开之后他就那个了  🇨🇳🇬🇧  Thats the same thing, thats what hes got after he opens it
我说这么多,你就这么几个单词就完了  🇨🇳🇬🇧  I said so much, youre done with just a few words
OK,用完之后拿下来就行  🇨🇳🇬🇧  OK, take it down when youre done
这首歌结束之后  🇨🇳🇬🇧  After the song is over
之后  🇨🇳🇬🇧  after

More translations for Những thế hệ điện thoại di động được hoàn thành và sau đó làm cho bìa sau

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mera vigilia di Natale  🇮🇹🇬🇧  Mera Christmas Eve
mi aspetti di tornare  🇮🇹🇬🇧  expect me to come back
Di bilik kelas mereka  🇨🇳🇬🇧  Dibilik kelas mereka