帅气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome | ⏯ |
我挺帅的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pretty handsome | ⏯ |
帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 handsome | ⏯ |
帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome | ⏯ |
其实,我挺帅的 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, Im pretty handsome | ⏯ |
也挺淘气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty naughty, too | ⏯ |
帅气的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome boy | ⏯ |
帅气的天使 🇨🇳 | 🇬🇧 A handsome angel | ⏯ |
帅气的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome brother | ⏯ |
我还是挺帅的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still pretty handsome | ⏯ |
很帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 Very handsome | ⏯ |
其实我还是挺帅的 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, Im pretty handsome | ⏯ |
其实,我还是挺帅的 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, Im pretty handsome | ⏯ |
你长的真帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so handsome | ⏯ |
帅气的小天使 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome little angel | ⏯ |
帅气的男孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 A handsome boy | ⏯ |
你非常的帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very handsome | ⏯ |
牛批牛批,帅气帅气,我最帅,非常海最帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Cattle batch cattle batch, handsome handsome, I am most handsome, very sea most handsome | ⏯ |
我的帅气的裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 My handsome trousers | ⏯ |
他真帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 He is so handsome | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |