Vietnamese to Chinese

How to say Mà anh ơi in Chinese?

那个兄弟

More translations for Mà anh ơi

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 那个兄弟

我兄弟兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
三个兄弟  🇨🇳🇬🇧  Three brothers
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
哈哈,我兄弟弟弟给那些有弟弟  🇨🇳🇬🇧  Haha, my brother gives it to those who have a brother
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  cousins
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Good brother
嘿 兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Male cousins
兄弟们  🇨🇳🇬🇧  Brothers
了兄弟  🇨🇳🇬🇧  brother
嗨,兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
Hello兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hello Brothers
亲兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
我兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
嗨兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
嘿兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey brother