Chinese to Vietnamese

How to say 没有啊好吧 in Vietnamese?

Không, được rồi

More translations for 没有啊好吧

啊,好吧!  🇨🇳🇬🇧  Ah, all right
好吧,我没有说  🇨🇳🇬🇧  Okay, I didnt say
啊没有没有  🇨🇳🇬🇧  Ah, no
你好啊,吃饭了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you eaten
没有啊  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt
有没有啊  🇨🇳🇬🇧  Do you have one
没有吧!  🇨🇳🇬🇧  No, I dont
没有吧  🇨🇳🇬🇧  No, I dont
没有呢,不好找啊  🇨🇳🇬🇧  No, its hard to find
啊,没有的没有的,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Ah, no, no, Im sorry
有没有毒啊  🇨🇳🇬🇧  Is there any poison
有没有人啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone
我没有啊  🇨🇳🇬🇧  I didnt
他没有啊!  🇨🇳🇬🇧  He didnt
还没有啊  🇨🇳🇬🇧  Not yet
我没有啊!  🇨🇳🇬🇧  I didnt
好吧,抱歉,有点没懂  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im sorry, i dont understand
你好你好,吃饭了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you eat
还没有吧  🇨🇳🇬🇧  Not yet
好没事啊你  🇨🇳🇬🇧  Its okay you

More translations for Không, được rồi

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME