Chinese to Vietnamese

How to say 有没有那种公寓民宿 in Vietnamese?

Có một ngôi nhà căn hộ như thế

More translations for 有没有那种公寓民宿

公寓附近有没有夜市  🇨🇳🇬🇧  Is there a night market near the apartment
公寓有电梯  🇨🇳🇬🇧  The apartment has an elevator
有家庭公寓吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a family apartment
那个农民没有正在种植水果  🇨🇳🇬🇧  The farmer is not growing fruit
没有住在一起 别的公寓  🇨🇳🇬🇧  I dont live together in any other apartment
中国人住在公寓里,公寓有电梯  🇨🇳🇬🇧  Chinese live in an apartment with an elevator
公寓很高有电梯  🇨🇳🇬🇧  The apartment is very high with an elevator
你在公寓有房间  🇨🇳🇬🇧  You have a room in the apartment
民宿  🇨🇳🇬🇧  bed and breakfast
过去没有员工公寓,大家也没有意见  🇨🇳🇬🇧  There used to be no staff apartment, no one had a problem
公寓  🇨🇳🇬🇧  Apartment
公寓  🇨🇳🇬🇧  apartment
你们那里有没有这种酒  🇨🇳🇬🇧  Do you have this kind of wine in there
有没有电的那种剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Is there a razor with electricity
这种没有  🇨🇳🇬🇧  This kind of not
我们没有那种习惯  🇨🇳🇬🇧  We dont have that habit
有没有小姐服务的那一种  🇨🇳🇬🇧  Is there one of the ladies serving
人民币你有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have RMB
在公寓  🇨🇳🇬🇧  In the apartment
公寓吗  🇨🇳🇬🇧  The apartment

More translations for Có một ngôi nhà căn hộ như thế

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng