Chinese to Vietnamese

How to say 从你删除我微信开始,变成陌生人 in Vietnamese?

Từ thời gian bạn đã xóa WeChat của tôi, bạn đã trở thành một người lạ

More translations for 从你删除我微信开始,变成陌生人

从现在开始,从我开始  🇨🇳🇬🇧  From now on, from the beginning
变成了世上最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  became the most familiar stranger in the world
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
从我开始  🇨🇳🇬🇧  From the beginning
我们变成了世上最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  Weve become the most familiar strangers in the world
我们将会成为陌生人  🇨🇳🇬🇧  Were going to be strangers
删除  🇨🇳🇬🇧  Delete
删除  🇨🇳🇬🇧  delete
从开始  🇨🇳🇬🇧  From the beginning
从...开始  🇨🇳🇬🇧  From... Begin
从……开始  🇨🇳🇬🇧  From...... Begin
从.....开始  🇨🇳🇬🇧  From..... Begin
幸福的生活从你我开始  🇨🇳🇬🇧  A happy life starts with you
开始变蓝  🇨🇳🇬🇧  Start turning blue
如果你让我很伤心了,我会把你微信删除的  🇨🇳🇬🇧  If you make me sad, Ill delete your WeChat
我已经删除  🇨🇳🇬🇧  Ive deleted it
最的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most strangers
如果你再不联系我,我有可能会把你微信删除  🇨🇳🇬🇧  If you dont contact me again, Ill probably delete your WeChat
陌生人介绍给你  🇨🇳🇬🇧  Stranger sedated to you

More translations for Từ thời gian bạn đã xóa WeChat của tôi, bạn đã trở thành một người lạ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much