好漂亮的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What a beautiful place | ⏯ |
漂亮一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be nice | ⏯ |
漂亮地 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
这个地方真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is so beautiful | ⏯ |
北京是一个很漂亮的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing is a beautiful place | ⏯ |
我还要瘦一点,才漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be a little thinner to be beautiful | ⏯ |
已经是个很漂亮的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already a beautiful place | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
漂亮的漂漂亮亮的小戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little bright ring | ⏯ |
文莱是个特别漂亮的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Brunei is a very beautiful place | ⏯ |
漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
你认为哪个地方最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Which place do you think is the most beautiful | ⏯ |
漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty | ⏯ |
漂亮不漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not pretty | ⏯ |
我的漂亮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I beautiful | ⏯ |
地球上有很多地方干净又漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many places on the earth that are clean and beautiful | ⏯ |
一群漂亮的人 🇨🇳 | 🇬🇧 A bunch of beautiful people | ⏯ |
哇,你们这个地方好漂亮哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, your place is so beautiful | ⏯ |
需要漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Need beautiful girls | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |