百年灵 🇨🇳 | 🇬🇧 Breitling | ⏯ |
百年好合 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred years of good fit | ⏯ |
近百年来 🇨🇳 | 🇬🇧 For nearly a hundred years | ⏯ |
几百年没上 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been there for hundreds of years | ⏯ |
百年牛栏山 🇨🇳 | 🇬🇧 Centennial Bull Bar Mountain | ⏯ |
一百年后人们将活到两百岁 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred years from now, people will live to be two hundred years old | ⏯ |
百分百 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred percent | ⏯ |
公元前五百六十年 🇨🇳 | 🇬🇧 560 BC | ⏯ |
新婚快乐,百年好合 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy new marriage, a hundred years of good | ⏯ |
百年可证生老病死 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred years can prove the death of the old disease | ⏯ |
百度百科 🇨🇳 | 🇬🇧 Baidu Encyclopedia | ⏯ |
百发百中 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundred hairs in a hundred | ⏯ |
百分百吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred percent | ⏯ |
一百一百 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and one hundred | ⏯ |
百发百中 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred rounds | ⏯ |
百 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundred | ⏯ |
بىر يۈز ug | 🇬🇧 一百 | ⏯ |
一百万六百 🇨🇳 | 🇬🇧 One million six hundred | ⏯ |
十,百,千,百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten, a hundred, a thousand, a million | ⏯ |
七百七百一七百二七百三十七百四十七百五七百六七百八十七摆酒 🇨🇳 | 🇬🇧 77171777377777 777787 | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |