Chinese to Vietnamese

How to say 要特别软 in Vietnamese?

Để được đặc biệt là mềm

More translations for 要特别软

特别  🇨🇳🇬🇧  Special
特别  🇨🇳🇬🇧  Especially
特别堵  🇨🇳🇬🇧  Special blocking
特别的  🇨🇳🇬🇧  Special
特别好  🇨🇳🇬🇧  Its especially good
很特别  🇨🇳🇬🇧  Its special
真特别  🇨🇳🇬🇧  Its really special
好特别  🇨🇳🇬🇧  Its special
特别是  🇨🇳🇬🇧  Especially
特别大  🇨🇳🇬🇧  Its particularly big
特别好  🇨🇳🇬🇧  Its very good
特别想  🇨🇳🇬🇧  I especially want to
特别累  🇨🇳🇬🇧  Very tired
特别潮  🇨🇳🇬🇧  Special tide
特别地  🇨🇳🇬🇧  In particular
今天的头特别特别痛  🇨🇳🇬🇧  Todays head is particularly painful
特别的特殊的  🇨🇳🇬🇧  Special
特别不错  🇨🇳🇬🇧  Its especially nice
特别节目  🇨🇳🇬🇧  Special program
特别好吃  🇨🇳🇬🇧  Its especially delicious

More translations for Để được đặc biệt là mềm

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today