Chinese to Vietnamese

How to say 越南娶老婆多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu Việt Nam có được một vợ

More translations for 越南娶老婆多少钱

娶你做老婆  🇨🇳🇬🇧  Marry you as a wife
你妈妈借了多少钱?老婆  🇨🇳🇬🇧  How much did your mother borrow? Wife
我只娶你我的老婆  🇨🇳🇬🇧  I only marry you, my wife
多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
你越南电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your Vietnam phone number
老婆,祝你越来越年轻  🇨🇳🇬🇧  Honey, I wish you more and more young
老婆,少喝酒  🇨🇳🇬🇧  Wife, drink less
老板,这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  Boss, how much is this
你给老板多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you give your boss
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆生日快乐,越长越胖!  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to my wife, the longer the fatter
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
多多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much more
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
钱多少  🇨🇳🇬🇧  How much money

More translations for Bao nhiêu Việt Nam có được một vợ

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help