少一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less | ⏯ |
少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less | ⏯ |
少喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink less | ⏯ |
调少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less | ⏯ |
少一点糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Less sugar | ⏯ |
一点点是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What a little bit | ⏯ |
我想买一点小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some snacks | ⏯ |
我要买小一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a smaller one | ⏯ |
买一点给我自己用也买一点当礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a little for myself and buy a little as a gift | ⏯ |
老板,这个东西能不能少一点?我多买一点好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, can you do this little less? Can I buy more | ⏯ |
少一点冰块 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less ice | ⏯ |
辣椒少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less peppers | ⏯ |
你少点一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre less | ⏯ |
冰块少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less ice | ⏯ |
我想买一双鞋,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of shoes, how much is it | ⏯ |
我去给你买一点糕点好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy you some pastries, okay | ⏯ |
少点 🇨🇳 | 🇬🇧 Less | ⏯ |
妈妈叫我自己去楼下买一点,买一点东西吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother told me to go downstairs to buy some, buy something to eat | ⏯ |
我去买点药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some medicine | ⏯ |
今年少拿一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Take less this year | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |