把你带回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you home | ⏯ |
希望你能把黄安琪带回我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can bring Angie Huang back to me | ⏯ |
我想带你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you home | ⏯ |
我想你在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you by my side | ⏯ |
我会在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be by your side | ⏯ |
我现在把你送回家咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sending you home now | ⏯ |
带你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you home | ⏯ |
你肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
肯定你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure of you | ⏯ |
我会回到你身边的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back to you | ⏯ |
我知道,我也想你,想赶快回家,回到你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, I miss you, want to hurry home, back to you | ⏯ |
我不想把它带回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to take it home | ⏯ |
我永远在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
我一直在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive always been there for you | ⏯ |
我会站在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stand by your side | ⏯ |
回到我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to me | ⏯ |
我还在曼谷肯定约你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still in Bangkok for sure to ask you | ⏯ |
我把生日祝福在这时也带到你们身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I bring my birthday wishes to you at this time | ⏯ |
我一会儿肯定给你打,你必须接 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill definitely call you in a minute, you have to pick it up | ⏯ |
我要你一直在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be by my side | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |