Chinese to Vietnamese

How to say 去喝酒 in Vietnamese?

Uống đi

More translations for 去喝酒

喝酒去  🇨🇳🇬🇧  Drink
想去喝酒  🇨🇳🇬🇧  I want to go drinking
不能去喝酒  🇨🇳🇬🇧  Cant go drinking
过去喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been drinking in the past
我去喝酒了  🇨🇳🇬🇧  I went for a drink
喝酒  🇨🇳🇬🇧  drink
喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drink
晚上又去喝酒  🇨🇳🇬🇧  And drink ingres son
今天出去喝酒  🇨🇳🇬🇧  Go out for a drink today
你喝酒去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go drinking
酒喝酒的酒  🇨🇳🇬🇧  A wine of wine and drink
喝酒吗喝什么酒  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
喝酒喝醉了  🇨🇳🇬🇧  I was drunk
喝酒喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink and drink
喝啤酒还是喝白酒  🇨🇳🇬🇧  Drink beer or white wine
喝酒,你去哪儿了  🇨🇳🇬🇧  Drink, where have you been
25号去你家喝酒  🇨🇳🇬🇧  25 to your house for a drink
去那裡喝酒好呢  🇨🇳🇬🇧  How about going there and drinking
主播你不去喝酒  🇨🇳🇬🇧  Host you dont drink
还喝酒  🇨🇳🇬🇧  Also drinking

More translations for Uống đi

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me