Chinese to Vietnamese

How to say 附近有中国人开的酒店吗 in Vietnamese?

Có một khách sạn Trung Quốc gần đó

More translations for 附近有中国人开的酒店吗

附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel nearby
这附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel near here
这附近有中国商店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese shop near here
酒店附近  🇨🇳🇬🇧  Near the hotel
附近有酒店么  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel nearby
这附近还有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any hotels nearhere
清迈附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel near Chiang Mai
在我住的酒店附近有吗  🇨🇳🇬🇧  Is it near my hotel
到酒店附近了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get to the hotel
附近有中国餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese restaurant nearby
这附近有好的酒店推荐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a good hotel around here
附近有商店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shop near here
附近有商店吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a shop nearby
附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant nearby
附近有没有1000多的酒店  🇨🇳🇬🇧  Are there more than 1000 hotels nearby
你知道这附近有中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Chinese near here
你请问这附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to ask a hotel near here
你好,请问附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a hotel nearby
酒店附近市场  🇨🇳🇬🇧  Near-hotel markets
附近有商场吗?附近有邮局吧,附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall nearby? There is a post office near by bar, is there a restaurant nearby

More translations for Có một khách sạn Trung Quốc gần đó

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you