Chinese to Vietnamese

How to say 这里有卖牛奶粉吗?奶粉 in Vietnamese?

Có bột sữa ở đây không? Sữa bột

More translations for 这里有卖牛奶粉吗?奶粉

奶粉有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any milk powder
奶粉  🇨🇳🇬🇧  Powdered Milk
哪里有卖骆驼奶粉  🇨🇳🇬🇧  Wheres the camel milk powder
这里有骆驼奶粉吗  🇨🇳🇬🇧  Is there camel milk powder
喝奶粉  🇨🇳🇬🇧  Drink milk powder
冲奶粉  🇨🇳🇬🇧  Washed milk powder
喂奶粉  🇨🇳🇬🇧  Feeding milk powder
泡奶粉  🇨🇳🇬🇧  Bubble milk powder
奶茶粉  🇨🇳🇬🇧  Milk tea powder
奶粉牛肉来一份  🇨🇳🇬🇧  Milk powder beef to get a copy
唔系BB嘅奶粉成日奶粉  🇭🇰🇬🇧  Milk powder that is not BB is often milk powdered
这里有牛肉粉吗  🇨🇳🇬🇧  Is there beef powder here
全脂奶粉  🇨🇳🇬🇧  Full-fat milk powder
骆驼奶粉  🇨🇳🇬🇧  Camel milk powder
公开奶粉  🇨🇳🇬🇧  Open milk powder
脱脂奶粉  🇨🇳🇬🇧  Skimmed milk powder
4勺奶粉  🇨🇳🇬🇧  4 tbsp milk powder
成人奶粉  🇭🇰🇬🇧  Adult milk powder
母乳,奶粉  🇨🇳🇬🇧  Breast milk, milk powder
奶牛奶牛奶牛奶  🇨🇳🇬🇧  Milk milk milk milk

More translations for Có bột sữa ở đây không? Sữa bột

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be