离这有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
距离有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
你家你家离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is your home from here | ⏯ |
丹尼家离学校有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is Dannys house from school | ⏯ |
离酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the hotel | ⏯ |
离学校有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from school | ⏯ |
离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
远离家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from home | ⏯ |
你家有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is your home | ⏯ |
距离车站有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the station | ⏯ |
ayala 离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is ayala from here | ⏯ |
距离大概有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
距离这儿有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
你工作的地方离家有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far away do you work from home | ⏯ |
离我家不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far from my home | ⏯ |
但是离我家有点远 🇨🇳 | 🇬🇧 But its a little far from my house | ⏯ |
多远的距离 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
离机场多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the airport | ⏯ |
离这里多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
到法国机场后,离家还有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far from home after arriving at the French airport | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |