Chinese to Vietnamese

How to say 还要可以煮饭 in Vietnamese?

Bạn cũng có thể nấu ăn

More translations for 还要可以煮饭

快要煮饭,煮了饭还没上,快做饭做了饭上街  🇨🇳🇬🇧  Soon to cook, cooked rice has not yet been on, quickly cooked to make a meal on the street
煮饭  🇨🇳🇬🇧  boiled rice
我们这里可以做饭,可以煮面条  🇨🇳🇬🇧  We can cook here, we can cook noodles
外婆要煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Does Grandma want to cook
可以煮面吗  🇨🇳🇬🇧  Can I cook noodles
火可以煮水  🇨🇳🇬🇧  Fire can boil water
我需要电饭煲煮饭吃  🇨🇳🇬🇧  I need a rice cooker to cook
生火煮饭  🇨🇳🇬🇧  Make a fire and cook a meal
开始煮饭  🇨🇳🇬🇧  Start cooking
不要咖啡,可以煮热水吗  🇨🇳🇬🇧  No coffee, can I make hot water
煮饭要到多少杯水  🇨🇳🇬🇧  How many glasses of water do you want to cook
煮饭要30分钟左右  🇨🇳🇬🇧  It takes about 30 minutes to cook
那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏  🇨🇳🇬🇧  那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏
你会煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cook
我刚在煮饭  🇨🇳🇬🇧  I was just cooking
我煮了稀饭  🇨🇳🇬🇧  I cooked porridge
西班牙煮饭  🇨🇳🇬🇧  Spanish cooking
菜加热煮饭  🇨🇳🇬🇧  Dishes heated and cooked
还没煮熟  🇨🇳🇬🇧  Its not cooked yet
可以吃饭  🇨🇳🇬🇧  You can eat

More translations for Bạn cũng có thể nấu ăn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng