Vietnamese to Chinese

How to say Ok, quay lại và nói với tôi in Chinese?

好吧,回来告诉我

More translations for Ok, quay lại và nói với tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
可以可以  🇨🇳🇬🇧  Ok Ok
OK OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
能否OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
感觉还可以,就OK  🇨🇳🇬🇧  Feel ok, OK
赛罗OK OK  🇨🇳🇬🇧  Sero OK OK
ok不ok  🇨🇳🇬🇧  ok not ok
为了OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK for OK
怎么了?可以可以  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong? Ok Ok
OK OK马上马上  🇨🇳🇬🇧  OK OK right away
还好  🇨🇳🇬🇧  OK
可以的  🇨🇳🇬🇧  OK
ok  🇨🇳🇬🇧  OK
Ok了  🇨🇳🇬🇧  Ok

More translations for 好吧,回来告诉我

快来告诉我吧  🇨🇳🇬🇧  Come and tell me
你回来告诉我  🇨🇳🇬🇧  You come back and tell me
告诉我吧!  🇨🇳🇬🇧  Tell me
让我来告诉你吧!  🇨🇳🇬🇧  Let me tell you something
我回来广州告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill come back to Guangzhou to tell you
就让我来告诉你们吧!  🇨🇳🇬🇧  Let me tell you
我来告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
回来的时候记得告诉我  🇨🇳🇬🇧  When I came back, remember to tell me
过来我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Come and tell you
等你想告诉我的时候再告诉我吧!  🇨🇳🇬🇧  Tell me when you want to
好的我告诉他  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill tell him
告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me
明天告诉你吧!  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you tomorrow
我回到家就告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you when I get home
告诉你好的  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
好吧,你来回答  🇨🇳🇬🇧  All right, you answer
去玩回来我会打电话告诉你  🇨🇳🇬🇧  Go play back Ill call you
请你告诉我,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me, please
签好了我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Sign it and Ill tell you
好,告诉我看电影  🇨🇳🇬🇧  Okay, tell me to watch a movie