住宾馆吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay in a hotel | ⏯ |
住宾馆多好 🇨🇳 | 🇬🇧 How good it is to stay in a hotel | ⏯ |
那你住宾馆,免费接送 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you stay in a hotel, free transfer | ⏯ |
宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 hotel | ⏯ |
宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
你住在什么宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel are you staying in | ⏯ |
我找宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
我在宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the hotel | ⏯ |
等到中午,入住宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until noon, check in to the hotel | ⏯ |
我住在这个宾馆2002房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im staying in room 2002 at this hotel | ⏯ |
去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
回宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to the hotel | ⏯ |
找宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a hotel | ⏯ |
海宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Sea Hotel | ⏯ |
我要回宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to the hotel | ⏯ |
我要找宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
我要去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
我想找宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
我想去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hotel | ⏯ |
这个宾馆叫什么宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of this hotel | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |