Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
我不明白你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking | ⏯ |
不明白你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what youre talking about | ⏯ |
你说什么我不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean I dont understand | ⏯ |
我不明白你在说什么?Aamir 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about. Aamir | ⏯ |
我听不明白你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre saying | ⏯ |
真不明白你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
我不明白你为什么这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand why you said that | ⏯ |
你说的是什么?我不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say? I dont understand | ⏯ |
你说什么?我没明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say? I dont understand | ⏯ |
你说什么我没明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What you said I didnt understand | ⏯ |
我明白你再说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what youre going to say | ⏯ |
我没有听明白你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt catch what you were saying | ⏯ |
想说什么,你明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to say, you know | ⏯ |
因为我没有明白你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont understand what youre talking about | ⏯ |
我不明白你说的是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what kind of job youre talking about | ⏯ |
你说什么我没有听明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What you said I didnt understand | ⏯ |
我不明白你什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
不用再说什么,我已经明白了,你比我更明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Need less to say, I already understand, you understand better than I do | ⏯ |
我不明白,你现在还要谈什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
你说的是什么?我还有点不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say? I dont understand | ⏯ |