Chinese to Vietnamese

How to say 那个碗要去刷 in Vietnamese?

Cái bát đó sẽ bị chải

More translations for 那个碗要去刷

我经常刷碗  🇨🇳🇬🇧  I often brush bowls
那要刷房卡  🇨🇳🇬🇧  Then brush the house card
这个要用刷子刷  🇨🇳🇬🇧  This one should be brushed with a brush
我要一个碗  🇨🇳🇬🇧  I want a bowl
我要买个碗  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a bowl
牙刷有吗?要三个牙刷  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush? Three toothbrushes
要碗面  🇨🇳🇬🇧  To bowl the noodles
我要买个刷子  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a brush
一个碗  🇨🇳🇬🇧  A bowl
去刷牙  🇨🇳🇬🇧  Go brush your teeth
我要去那个地方  🇨🇳🇬🇧  Im going to that place
你好,要三个牙刷  🇨🇳🇬🇧  Hello, id like three toothbrushes
我需要一个牙刷  🇨🇳🇬🇧  I need a toothbrush
那就来一碗  🇨🇳🇬🇧  Then have a bowl
那个要到那个  🇨🇳🇬🇧  Thats going to be there
快去洗刷,要睡觉啦  🇨🇳🇬🇧  Go wash, go to bed
那个叔叔要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres that uncle going
我想要去那个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go to that place
我要去那个博物馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to the museum
去刷牙刷完牙睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go brush your toothbrush and go to sleep with your teeth

More translations for Cái bát đó sẽ bị chải

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me