垃圾袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable bag | ⏯ |
垃圾袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Garbage bags | ⏯ |
给我个垃圾袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a garbage bag | ⏯ |
更换垃圾袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace the garbage bag | ⏯ |
透明垃圾袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Transparent garbage bag | ⏯ |
顿愈一次性垃圾袋 🇨🇳 | 🇬🇧 A disposable garbage bag | ⏯ |
请给我几个垃圾袋,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you give me some garbage bags, please | ⏯ |
你好,请给我一个垃圾袋好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, would you like a garbage bag, please | ⏯ |
你个垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a garbage | ⏯ |
一群垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 A bunch of rubbish | ⏯ |
一些垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Some garbage | ⏯ |
我需要扔垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to throw garbage | ⏯ |
垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Garbage | ⏯ |
垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 garbage | ⏯ |
垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Garbage | ⏯ |
要走前,請把垃圾拿進店內的垃圾桶丟 🇨🇳 | 🇬🇧 Before you go, take the trash to the trash can in the store | ⏯ |
这个垃圾,我们自己拿下去 🇨🇳 | 🇬🇧 This garbage, take it down ourselves | ⏯ |
不要扔垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont throw rubbish | ⏯ |
把垃圾桶拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the trash can | ⏯ |
你是个垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a piece of garbage | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |