Vietnamese to Chinese

How to say Vậy tôi giải quyết xong rồi anh sẽ làm gì in Chinese?

所以我已经做了你该做的事

More translations for Vậy tôi giải quyết xong rồi anh sẽ làm gì

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 所以我已经做了你该做的事

你做了你该做的事情了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you do what you had to do
我已经做完了  🇨🇳🇬🇧  Ive done it
也经常做一些不该做的事  🇨🇳🇬🇧  Often do things that you shouldnt do
已经在做了  🇨🇳🇬🇧  Its already done
已经做好了  🇨🇳🇬🇧  Its done
上周我已经做了  🇨🇳🇬🇧  I did it last week
做你所做的  🇨🇳🇬🇧  Do what you do
你的食物已经做好了  🇨🇳🇬🇧  Your food has been prepared
货已经做好了  🇨🇳🇬🇧  The goods are ready
我已经和她做爱了  🇨🇳🇬🇧  Ive already had sex with her
做你想做的事  🇨🇳🇬🇧  Do what you want to do
你的学生卡已经做好了  🇨🇳🇬🇧  Your student card is ready
做你所爱的,爱你所做的  🇨🇳🇬🇧  Do what you love, love what you do
做我想做的事  🇨🇳🇬🇧  Do what I want to do
已经做好很久了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time coming
已经在做了,下来以后我发给你  🇨🇳🇬🇧  already done, down later I sent you
这所大学已经被当做  🇨🇳🇬🇧  The university has been taken as a treat
我已经给了她我能做到的所有,她只要用心经营生意就可以赚钱,你记得我做错了吗  🇨🇳🇬🇧  我已经给了她我能做到的所有,她只要用心经营生意就可以赚钱,你记得我做错了吗
你已经足够大了,可以自主决定做什么不该做什么  🇨🇳🇬🇧  Youre old enough to decide what not to do
所以我到底应该怎么做  🇨🇳🇬🇧  So what am I supposed to do