Chinese to Vietnamese

How to say 你不能玩手机了 in Vietnamese?

Bạn không thể chơi với điện thoại của bạn

More translations for 你不能玩手机了

不能玩手机  🇨🇳🇬🇧  You cant play with your phone
我手机没电了,不能玩手机了  🇨🇳🇬🇧  My cell phone is out of power and I cant play with my cell phone
上课不能玩手机  🇨🇳🇬🇧  You cant play with your cell phone in class
在学校不能玩手机  🇨🇳🇬🇧  You cant play with your cell phone at school
玩手机  🇨🇳🇬🇧  Play with your phone
你手机能不能翻译  🇨🇳🇬🇧  Can your cell phone translate
别再玩手机了  🇨🇳🇬🇧  Dont play with your cell phone anymore
你是不是在玩手机  🇨🇳🇬🇧  Are you playing with your cell phone
ياخشىمۇ سىز  ug🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了
工作也能玩手机啊  🇨🇳🇬🇧  Can you play with your cell phone at work
在玩手机,你呢  🇨🇳🇬🇧  Playing with your cell phone, you
在玩手机  🇨🇳🇬🇧  Playing with a phone
玩会手机  🇨🇳🇬🇧  Play with mobile phones
不要熬夜玩手机!  🇨🇳🇬🇧  Dont stay up late playing with your phone
你手机不能导航吗  🇨🇳🇬🇧  Cant your phone navigate
给我手机玩玩  🇨🇳🇬🇧  Play with my cell phone
不能去玩了  🇨🇳🇬🇧  Cant play
你不能带手机进校门  🇨🇳🇬🇧  You cant bring your cell phone into the school gate
在玩手机吗  🇨🇳🇬🇧  Are you playing with your phone
我在玩手机  🇨🇳🇬🇧  Im playing with my cell phone

More translations for Bạn không thể chơi với điện thoại của bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life