Chinese to Vietnamese

How to say 这款线一天能包装多少条 in Vietnamese?

Bao nhiêu dải dòng này có thể đóng gói trong một ngày

More translations for 这款线一天能包装多少条

这款线一天能包装多少条  🇨🇳🇬🇧  How many strips this line can pack in a day
这款线一共包装了多少  🇨🇳🇬🇧  How much is this line packed
这次装了多少包货  🇨🇳🇬🇧  How many packages have been loaded this time
昨天集装箱装了多少包货  🇨🇳🇬🇧  How many packages were loaded in the container yesterday
做多少个包装  🇨🇳🇬🇧  How many packages do you make
这次装了多少包货,厂里还剩多少包  🇨🇳🇬🇧  How many bags are loaded this time, how many bags are left in the factory
一个三角形有多少条线  🇨🇳🇬🇧  How many lines are there in a triangle
包车一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a charter bus for a day
这种一包多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this one-pack
这个包包多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this bag
你好,这一款多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is this one
这一款你要多少码  🇨🇳🇬🇧  How many yards do you want for this one
一盒能吃多少天  🇨🇳🇬🇧  How many days can a box eat
这条鱼多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this fish
多少钱一包  🇨🇳🇬🇧  How much is a pack
这个烟多少钱一包  🇨🇳🇬🇧  How much is this cigarette a pack
纹这款多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this tattoo
这款多少钱啊  🇨🇳🇬🇧  How much is this one
包船出海一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a charter boat to go out to sea for a day
一个款多少个  🇨🇳🇬🇧  How many a model

More translations for Bao nhiêu dải dòng này có thể đóng gói trong một ngày

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue