菊花 🇨🇳 | 🇬🇧 Chrysanthemum | ⏯ |
菊花茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Chrysanthemum Tea | ⏯ |
菊花茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Chrysanthemum Tea | ⏯ |
菊花65一两 🇨🇳 | 🇬🇧 Chrysanthemum 65 one or two | ⏯ |
白色的菊花 🇨🇳 | 🇬🇧 White chrysanthemums | ⏯ |
这是菊花茶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is chrysanthemum tea | ⏯ |
我叫韦秀菊 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wei Xiuju | ⏯ |
我叫万寿菊 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wanshou Ju | ⏯ |
在中国,有一个节日叫做中秋节 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, there is a festival called Mid-Autumn Festival | ⏯ |
红枣,枸杞,菊花 🇨🇳 | 🇬🇧 Red dates, dates, chrysanthemums | ⏯ |
菊花茶可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is chrysanthemum tea okay | ⏯ |
中国人做菜花样很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese a lot of cooking | ⏯ |
在中国,你叫学霸 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, you are called Xueba | ⏯ |
在中国,这叫做异地恋,哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, its called off-site love, hahaha | ⏯ |
但是老花眼在中国做不了手术 🇨🇳 | 🇬🇧 But Lao Huaeye cant do surgery in China | ⏯ |
在中国这种叫面皮,面做的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of food called noodle skin and noodles in China | ⏯ |
在中国也是叫大哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also called Big Brother in China | ⏯ |
你在中国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in China | ⏯ |
我老婆叫龙爱菊 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes name is Dragon Ai Ju | ⏯ |
我老婆叫龙恩菊 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes name is Long Enju | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |