Chinese to Vietnamese

How to say 可以进去吗 in Vietnamese?

Chúng ta có thể vào được không

More translations for 可以进去吗

可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get in
可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go in
我可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go in
可以进去了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get in there
可以走进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you walk in
我可以进去了吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go in now
现在可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go in now
可以进去看下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go in and see it
现在可以进去了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go in now
我们可以进去参观吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go in and visit
我可以进来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come in
我自己可以进去炒饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go in and fry the rice myself
不可以进去里面  🇨🇳🇬🇧  Cant go in
可以去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go
现场可以进入吗  🇨🇳🇬🇧  Is the scene accessible
现在可以进入吗  🇨🇳🇬🇧  Can you enter now
可以让我进来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you let me in
请问这里可以进去游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Could You go in and swim here, please
直接进去看就可以  🇨🇳🇬🇧  Just go straight in and see it
现在可以进房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you enter the room now

More translations for Chúng ta có thể vào được không

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country