我们好像没去过 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont seem to have been there | ⏯ |
好像过敏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like an allergy | ⏯ |
我好像在哪里见过你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I seem to have seen you | ⏯ |
这好像不是我们这里 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem to be ours | ⏯ |
好像在我的梦里出现过 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like its in my dream | ⏯ |
好像是在三楼,我没去过 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems to be on the third floor, I havent been there | ⏯ |
好像那边过不去啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like you cant get over there | ⏯ |
这里好像有点呛 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems a little sloppy here | ⏯ |
我好像忘记在哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I seem to have forgotten where I am | ⏯ |
好像听说过 🇨🇳 | 🇬🇧 Seems to have heard of it | ⏯ |
哪里像了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres it | ⏯ |
这里全部买去好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it all here | ⏯ |
这里过去多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far it used to be here | ⏯ |
你好像不喜欢这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont seem to like it here | ⏯ |
一开始好像听过了这段时光 🇨🇳 | 🇬🇧 At first it seemed like Id heard this time | ⏯ |
我记得我之前好像去过基尔,虽然我忘了我在那里干过什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I remember going to Kiel before, though I forgot what I had done there | ⏯ |
我好像恋爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I seem to be in love | ⏯ |
我好像失眠了 🇨🇳 | 🇬🇧 I seem to be losing sleep | ⏯ |
这个人好像演过皇帝 🇨🇳 | 🇬🇧 The man seems to have acted as an emperor | ⏯ |
我去过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |