Chinese to Vietnamese

How to say 拥抱生活 in Vietnamese?

Ôm hôn cuộc sống

More translations for 拥抱生活

开始拥抱新生活  🇨🇳🇬🇧  Start embracing a new life
拥抱  🇨🇳🇬🇧  Hug
拥抱  🇨🇳🇬🇧  embrace
按摩,拥抱,拥吻  🇨🇳🇬🇧  Massage, hug, kiss
拥有幸福的生活  🇨🇳🇬🇧  Have a happy life
我拥抱熊  🇨🇳🇬🇧  I hug the bear
400个拥抱  🇨🇳🇬🇧  400 hugs
爱的拥抱  🇨🇳🇬🇧  Loves embrace
我喜欢拥抱,希望以后的生活,你每天都能给我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  I like to hug, hope that the future of life, you can give me a hug every day
温暖的拥抱  🇨🇳🇬🇧  Warm hugs
拥抱在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hug
并且拥有更好的生活  🇨🇳🇬🇧  and have a better life
给我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  Give me a hug
他在拥抱妈妈  🇨🇳🇬🇧  Hes hugging his mother
需要你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I need your hug
也许会拥抱,接吻  🇨🇳🇬🇧  Maybe hug, kiss
我喜欢你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I love your hugs
给某人一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  Give someone a hug
我需要你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I need your hug
你欠我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  You owe me a hug

More translations for Ôm hôn cuộc sống

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home