朋友,时间比较紧张,要按排做盒子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend, time is more tense, to make a box by row | ⏯ |
时间紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is tight | ⏯ |
需要多长时间预订 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to book | ⏯ |
最近我的钱比较紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been nervous about my money lately | ⏯ |
需要时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to | ⏯ |
需要时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes time | ⏯ |
我最近钱比较紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been nervous lately | ⏯ |
需要花费点时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a while | ⏯ |
不要紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be nervous | ⏯ |
时间很紧张啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is tight | ⏯ |
所以你不需要紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont have to be nervous | ⏯ |
现在生产紧张,估计需要一个月时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Production is tight now, its estimated to take a month | ⏯ |
需要些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take some time | ⏯ |
没必要紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no need to be nervous | ⏯ |
我可能需要去定做,因为你的手指比较粗,我需要时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I may need to make it custom because your fingers are thick and I need time | ⏯ |
0.09mm比较松,可以磨0.09,如果有点紧的话就要少磨一点 🇨🇳 | 🇬🇧 0.09mm is loose, can grind 0.09, if a little tight then need to grind a little less | ⏯ |
你需要买的话,要给我付订金 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to buy it, pay me a deposit | ⏯ |
中国年假很快到来,需要订货请抓紧时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas annual leave is coming soon, need to order please hurry up | ⏯ |
办证的时间比较长 🇨🇳 | 🇬🇧 The time to obtain a certificate is relatively long | ⏯ |
并且学会它需要较长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 and learn it takes a long time | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |