Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
累的时候发个微信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a WeChat when im tired | ⏯ |
我晚一点发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you later | ⏯ |
给我发发 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me | ⏯ |
我有点累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little tired | ⏯ |
我给你头发去点儿发量 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you some hair | ⏯ |
有点累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little tired | ⏯ |
请在15点前发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send it to me before 15 oclock | ⏯ |
好的 我晚点发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill send it to you later | ⏯ |
快点把定位发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the positioning quickly | ⏯ |
发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send to me | ⏯ |
给我发 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me | ⏯ |
快点,好累 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, im tired | ⏯ |
累点钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the tired money | ⏯ |
我给八点给我发一次那个音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send me that music once at eight oclock | ⏯ |
我叫厂里发货单发给我,我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the factory invoice to send me, I sent you | ⏯ |
你发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent it to me | ⏯ |
I发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it to me | ⏯ |
我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
没发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt send it to me | ⏯ |
他向我发起累挑战 🇨🇳 | 🇬🇧 He challenged me | ⏯ |