Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang ở gần trường đại học nông nghiệp Hà Nội in Chinese?

我在河内农业大学附近

More translations for Tôi đang ở gần trường đại học nông nghiệp Hà Nội

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard

More translations for 我在河内农业大学附近

云南农业大学  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Agricultural University
我住在滑铁卢大学附近  🇨🇳🇬🇧  I live near the University of Waterloo
在大门附近  🇨🇳🇬🇧  Its near the gate
我家在学校附近  🇨🇳🇬🇧  My home is near the school
我家在学校附近  🇨🇳🇬🇧  My house is near the school
毕业于河南大学  🇨🇳🇬🇧  Graduated from Henan University
他大学毕业后想在农业学校做教师  🇨🇳🇬🇧  He wants to be a teacher in the agricultural school after he graduates from college
学校在我们家附近  🇨🇳🇬🇧  The school is near our house
学校附近  🇨🇳🇬🇧  Near the school
在附近  🇨🇳🇬🇧  Nearby
在…附近  🇨🇳🇬🇧  In... Near
在附近  🇨🇳🇬🇧  Its nearby
大坝附近  🇨🇳🇬🇧  near the dam
农业  🇨🇳🇬🇧  Agricultural
农业  🇨🇳🇬🇧  Agriculture
我家在附近  🇨🇳🇬🇧  My home is nearby
我就在附近  🇨🇳🇬🇧  Im right nearby
在我家附近  🇨🇳🇬🇧  Its near my house
附近附近  🇨🇳🇬🇧  Nearby
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi