Chinese to Vietnamese

How to say 你知道河内农业大学吗 in Vietnamese?

Bạn có biết trường đại học nông nghiệp Hà nội

More translations for 你知道河内农业大学吗

你知道农历吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the lunar calendar
云南农业大学  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Agricultural University
毕业于河南大学  🇨🇳🇬🇧  Graduated from Henan University
你知道她的职业吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know her profession
农业  🇨🇳🇬🇧  Agricultural
农业  🇨🇳🇬🇧  Agriculture
他大学毕业后想在农业学校做教师  🇨🇳🇬🇧  He wants to be a teacher in the agricultural school after he graduates from college
你知道意大利吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Italy
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你知道吗  🇭🇰🇬🇧  Do you know
你知道......吗  🇨🇳🇬🇧  You know...... Do you
农业部  🇨🇳🇬🇧  Department of Agriculture
谁又知道向农民  🇨🇳🇬🇧  Who knows to the farmers
工业和农业  🇨🇳🇬🇧  Industry and agriculture
大学毕业  🇨🇳🇬🇧  Graduated from university
大学毕业  🇨🇳🇬🇧  University graduated
你是个大傻逼,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool, you know that
我是无业游民,你不知道吗  🇨🇳🇬🇧  Im an unemployed traveller, dont you know

More translations for Bạn có biết trường đại học nông nghiệp Hà nội

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me