Chinese to Vietnamese

How to say 这种花就是我们中国的用途 in Vietnamese?

Loại hoa này là sử dụng của chúng tôi tại Trung Quốc

More translations for 这种花就是我们中国的用途

这是中国惯用的一种手段  🇨🇳🇬🇧  This is a common means of China
这就是我们中国的春卷  🇨🇳🇬🇧  This is our Chinese spring roll
我就是用这种热情  🇨🇳🇬🇧  Thats what I use with that passion
这是什么用途的  🇨🇳🇬🇧  Whats this for
这是我们的中国  🇨🇳🇬🇧  This is our China
这个就是我们的中国特色  🇨🇳🇬🇧  This is our Chinese characteristic
这就是我们中国人的想法  🇨🇳🇬🇧  Thats what we Chinese thinking
种花和赏花是中国人日常的消遣  🇨🇳🇬🇧  Planting and watching flowers is a daily pastime for Chinese
可我们都用的这种  🇨🇳🇬🇧  But we all use this kind of
好的,是用这种的  🇨🇳🇬🇧  Okay, its with this one
这就是中国的春节  🇨🇳🇬🇧  This is the Spring Festival of China
中国的这就是街舞  🇨🇳🇬🇧  This is hip-hop in China
有这种手机在我们国家是没人用的  🇨🇳🇬🇧  There is no one in our country to have this kind of mobile phone
这是我们中国的习俗  🇨🇳🇬🇧  This is our Chinese custom
在我们中国这种情况就会烂掉了  🇨🇳🇬🇧  This situation in china will rot
用途  🇨🇳🇬🇧  purpose
用途  🇨🇳🇬🇧  Use
你们是在中国种的牙,还是在你们国家中的呀  🇨🇳🇬🇧  Are you growing teeth in China, or are you in your country
你是中国,这就是中国的人情世故  🇨🇳🇬🇧  You are China, this is Chinas human feelings
我们中国没有这种空调了  🇨🇳🇬🇧  We dont have this kind of air conditioner in China

More translations for Loại hoa này là sử dụng của chúng tôi tại Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?