卫生斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Health catty | ⏯ |
7块钱1斤 🇨🇳 | 🇬🇧 7 yuan 1 catty | ⏯ |
50元每市斤 🇨🇳 | 🇬🇧 50 yuan per catty | ⏯ |
这是称斤卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called the catty sale | ⏯ |
请问下,是按斤卖还是按份卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is it sold by catty or by share | ⏯ |
房间还会退50000.刚才你拿了70000 🇨🇳 | 🇬🇧 The room will be back 50000. Just now you took 70000 | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
请问这份虾是按一份卖还是按斤卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me whether this shrimp is sold by a copy or by catty | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |