Chinese to Vietnamese

How to say 70000一斤 in Vietnamese?

70000 một catty

More translations for 70000一斤

一斤  🇨🇳🇬🇧  One pound
一斤  🇨🇳🇬🇧  A pound
一斤,还是一公斤  🇨🇳🇬🇧  One pound, or a kilogram
一公斤  🇨🇳🇬🇧  A kilo
30斤一件  🇨🇳🇬🇧  30 jin one piece
25元一斤  🇨🇳🇬🇧  25 yuan a pound
一斤23.8元  🇨🇳🇬🇧  23.8 yuan a kilogram
一公斤560  🇨🇳🇬🇧  One kilogram 560
88元一斤  🇨🇳🇬🇧  88 yuan a pound
多钱一斤  🇨🇳🇬🇧  More than a pound
15.8元一斤  🇨🇳🇬🇧  15.8 yuan a pound
5元一斤  🇨🇳🇬🇧  5 yuan a jin
一斤啤酒  🇨🇳🇬🇧  One kilo of beer
一斤150元  🇨🇳🇬🇧  150 yuan a jin
我卖给你一斤多少一公斤  🇨🇳🇬🇧  How many kilos did I sell you
这个五块钱一斤,五块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  This five yuan a pound, five dollars a jin
裤子120一斤  🇨🇳🇬🇧  Pants 120 a pound
多少钱一斤  🇨🇳🇬🇧  How much is a pound
18块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  18 yuan a pound
给我来一斤  🇨🇳🇬🇧  Give me a kilo

More translations for 70000 một catty

卫生斤  🇨🇳🇬🇧  Health catty
7块钱1斤  🇨🇳🇬🇧  7 yuan 1 catty
50元每市斤  🇨🇳🇬🇧  50 yuan per catty
这是称斤卖的  🇨🇳🇬🇧  This is called the catty sale
请问下,是按斤卖还是按份卖  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is it sold by catty or by share
房间还会退50000.刚才你拿了70000  🇨🇳🇬🇧  The room will be back 50000. Just now you took 70000
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
请问这份虾是按一份卖还是按斤卖  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me whether this shrimp is sold by a copy or by catty
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me