使用手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your phone | ⏯ |
你工作的时候是不能用手机是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant use your cell phone when youre at work, do you | ⏯ |
工作手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Work phone | ⏯ |
工作也能玩手机啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you play with your cell phone at work | ⏯ |
你的手机我不太会使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very good at using your cell phone | ⏯ |
你不用工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to work | ⏯ |
不能使用了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it | ⏯ |
我不能使用 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it | ⏯ |
我能用手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use my cell phone | ⏯ |
你手机能不能翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Can your cell phone translate | ⏯ |
使用这个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this mobile phone number | ⏯ |
手机不够用 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phones dont have enough | ⏯ |
不要用手机 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont use a mobile phone | ⏯ |
使用手册 🇨🇳 | 🇬🇧 Manual | ⏯ |
利用手机来作弊 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your cell phone to cheat | ⏯ |
使用工具 🇨🇳 | 🇬🇧 Use the tool | ⏯ |
用手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Use hand | ⏯ |
不能玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant play with your phone | ⏯ |
到长沙使用网络工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work on the network in Changsha | ⏯ |
他常常使用网络工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He often works on the Internet | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |