Chinese to Vietnamese

How to say 米易加水热热 in Vietnamese?

Gạo được làm nóng bằng nước

More translations for 米易加水热热

加点热水  🇨🇳🇬🇧  Add some hot water
热水热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
热热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
加热  🇨🇳🇬🇧  Heating
加热  🇨🇳🇬🇧  heating
加热  🇨🇳🇬🇧  Heating
热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
热水  🇨🇳🇬🇧  hot water
热水  🇭🇰🇬🇧  Hot water
请加热  🇨🇳🇬🇧  Please heat
g加热  🇨🇳🇬🇧  GHeating
装热水  🇨🇳🇬🇧  Fill hot water
热水壶  🇨🇳🇬🇧  Kettle
热水壶  🇨🇳🇬🇧  The kettle
热水瓶  🇨🇳🇬🇧  Thermos
电,热水  🇨🇳🇬🇧  Electricity, hot water
有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres hot water
热的水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
热水器  🇨🇳🇬🇧  Water heater
喝热水  🇨🇳🇬🇧  Drink hot water

More translations for Gạo được làm nóng bằng nước

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not