Chinese to Vietnamese

How to say 芒果和 in Vietnamese?

Xoài và

More translations for 芒果和

芒果芒果  🇨🇳🇬🇧  Mango mango
芒果  🇨🇳🇬🇧  Mango
芒果水果  🇨🇳🇬🇧  Mango fruit
芒果汁  🇨🇳🇬🇧  Mango juice
芒果街  🇨🇳🇬🇧  Mango Street
芒果干  🇨🇳🇬🇧  Mango dry
芒果干  🇨🇳🇬🇧  Mango Dry
换芒果  🇨🇳🇬🇧  For Mango
芒果酱  🇨🇳🇬🇧  Mans Jam
芒果水  🇨🇳🇬🇧  Mango water
芒果味的  🇨🇳🇬🇧  Mango-flavored
芒果奶昔  🇨🇳🇬🇧  Mango milkshake
芒果芝士  🇨🇳🇬🇧  Mango Cheese
芒果冰沙  🇨🇳🇬🇧  Mango Sorbet
芒果奶冻  🇨🇳🇬🇧  Mango Milk Freeze
芒果口味  🇨🇳🇬🇧  Mango flavor
纯芒果汁  🇨🇳🇬🇧  Pure mango juice
芒果有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a mango
交换芒果  🇨🇳🇬🇧  Exchange mangoes
芒果超市  🇨🇳🇬🇧  Mango Supermarket

More translations for Xoài và

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o