Chinese to Vietnamese

How to say 请问在哪里可以找到小姐 in Vietnamese?

Bạn có thể cho tôi biết nơi mà tôi tìm thấy Hoa hậu

More translations for 请问在哪里可以找到小姐

请问哪里可以找到洗手间  🇨🇳🇬🇧  Can I find the bathroom, please
小姐,请问哪里在卖机票  🇨🇳🇬🇧  Miss, where are you selling tickets
我在哪里可以找到你  🇨🇳🇬🇧  Where can I find you
在哪里可以找到厕所  🇨🇳🇬🇧  Where to find the toilet
请问在哪里可以吃饭  🇨🇳🇬🇧  Where can I eat, please
小姐,请问哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Miss, wheres the good food
在哪里可以找到菜市场  🇨🇳🇬🇧  Where can I find the vegetable market
请问在哪里可以取机票  🇨🇳🇬🇧  Where can I get my ticket
请问哪里可以就餐  🇨🇳🇬🇧  Where can I eat, please
请问哪里可以抽烟  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can smoke
请问哪里可以充电  🇨🇳🇬🇧  Could i ask where I can charge it
请问哪里可以吃饭  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can eat
请问哪里可以吸烟  🇨🇳🇬🇧  Could i ask where I can smoke
请问哪里可以打到出租车  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can get a taxi
请问请问在哪修行?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to practice? Where is it
请问小姐姐芳名  🇨🇳🇬🇧  My little sister, my name, please
您好,请问在哪里可以买到这张卡  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I buy this card
请问在哪里可以换迪拉姆  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can change dirhams
你好,请问在哪里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I change money
请问一下,这附近哪里有找小姐的地方  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is there any place near here to find a lady

More translations for Bạn có thể cho tôi biết nơi mà tôi tìm thấy Hoa hậu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh