我想找一个住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to stay | ⏯ |
我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to live, can you help me find it | ⏯ |
找住的地方去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to live | ⏯ |
住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to live | ⏯ |
找一个地方休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to rest | ⏯ |
我先去找住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a place to stay first | ⏯ |
我住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where I live | ⏯ |
我去外面找地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going outside to find a place to live | ⏯ |
我想找一个喝酒的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to drink | ⏯ |
我想找一个好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a fun place | ⏯ |
找个地方停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to park | ⏯ |
那你找个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you find a place | ⏯ |
等一下我们还要去找住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, were going to find a place to live | ⏯ |
那我们一起找个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 So lets find a place together | ⏯ |
我们住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where we live | ⏯ |
现在住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live now | ⏯ |
找吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to eat | ⏯ |
我想找这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for this place | ⏯ |
我找到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I found this place | ⏯ |
帮我找个吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find a place to eat | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |