Chinese to Vietnamese
拉便便 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull the stool | ⏯ |
拉大便 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull the stool | ⏯ |
宝宝拉便便是几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time for a baby to pull | ⏯ |
他便疯了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes crazy | ⏯ |
我在拉小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Im urinating | ⏯ |
我想拉大便 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to pull a stool | ⏯ |
随便点好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just do it | ⏯ |
便便 🇨🇳 | 🇬🇧 Poe | ⏯ |
随便了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its casual | ⏯ |
即便他们关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if they close the door | ⏯ |
好货不便宜,便宜不好货 🇨🇳 | 🇬🇧 Good goods are not cheap, cheap is not good | ⏯ |
我想便便 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its a stool | ⏯ |
好的,请便 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, please | ⏯ |
便 🇨🇳 | 🇬🇧 poop | ⏯ |
太便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cheap | ⏯ |
最便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cheapest | ⏯ |
小便了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you urinate | ⏯ |
为了方便 🇨🇳 | 🇬🇧 For convenience | ⏯ |
垃圾和便便 🇨🇳 | 🇬🇧 Garbage and pooping | ⏯ |
他好像 🇨🇳 | 🇬🇧 He seemed | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |