冷冻库 🇨🇳 | 🇬🇧 Freezer | ⏯ |
冷冻室 🇨🇳 | 🇬🇧 Freezer | ⏯ |
冷冻机 🇨🇳 | 🇬🇧 Freezer | ⏯ |
冷冻液 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen liquid | ⏯ |
下面这个是荧光棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres a fluorescent stick | ⏯ |
冷冻汽水 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen soda | ⏯ |
极光蓝 🇨🇳 | 🇬🇧 Aurora Blue | ⏯ |
我是做冷冻食品 🇨🇳 | 🇬🇧 Im making frozen food | ⏯ |
那个是广东路里面的一个滤镜,就是透过那个光光的照射 🇨🇳 | 🇬🇧 That is a filter inside Guangdong Road, which is through the light of the light | ⏯ |
汽车里面的冷冻液也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The refrigerant in the car can also be | ⏯ |
那是光通路里面的一个滤镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a filter inside the light path | ⏯ |
那个衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 That wardrobe | ⏯ |
这是防蓝光的眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a blue-light glasses | ⏯ |
你那个衣柜里面是有多一个被子的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many quilts are there in your wardrobe | ⏯ |
冷光片 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold light | ⏯ |
那个柜子是学生不要的 🇨🇳 | 🇬🇧 That cupboard is not for students | ⏯ |
装备冷冻批发 🇨🇳 | 🇬🇧 Equipment frozen wholesale | ⏯ |
冷冻披萨双倍 🇨🇳 | 🇬🇧 Double the frozen pizza | ⏯ |
我这个是那个专柜的货,真皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the one in that counter, real leather | ⏯ |
冬天的阳光冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The sun is cold in winter | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
BÅNH DÅU XANH 🇨🇳 | 🇬🇧 B-NH D-U XANH | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca 🇨🇳 | 🇬🇧 Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |