Chinese to Vietnamese

How to say 这个送给我,我一会儿用可以吗 in Vietnamese?

Điều này là dành cho tôi, tôi có thể sử dụng nó sau này

More translations for 这个送给我,我一会儿用可以吗

可以送一个给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send one to me
这个我用会,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Ill use this, okay
可以给我送一个梳子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you send me a comb
这个可以给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have this one
这个可以给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have this for me
你可以送给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give it to me
你可以给我一个机会吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a chance
我可以占用您一会儿时间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take up a moment of your time
可以送我一个赠品吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a giveaway
可以给我一个碗吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a bowl
我可以坐这儿吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here
可以用这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use this
这个可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can this work
我可以用这个给你沟通  🇨🇳🇬🇧  I can use this to communicate with you
可以做一会儿吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it for a while
你可以先用,我一会用  🇨🇳🇬🇧  You can use it first, Ill use it for a while
这个是送给你的,你可以一直使用  🇨🇳🇬🇧  This is for you, you can always use
我一会儿再用  🇨🇳🇬🇧  Ill use it later
给我一个盘子可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can You give me a plate
可以给我一个袋子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a bag

More translations for Điều này là dành cho tôi, tôi có thể sử dụng nó sau này

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much