chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
您好火车停下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello train stop | ⏯ |
停车休息多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is the parking break | ⏯ |
请您稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment, please | ⏯ |
您请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please wait a moment | ⏯ |
请您稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait for a moment | ⏯ |
请您稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a moment | ⏯ |
稍等片刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment | ⏯ |
稍等片刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a moment | ⏯ |
您 先坐 稍等片刻 🇨🇳 | 🇬🇧 You sit and wait a moment | ⏯ |
请稍等,请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a moment, please wait a moment | ⏯ |
请靠边停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please park your car on the side | ⏯ |
请到p5停车场,我在p5停车场等你,上面不可以停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go to the p5 parking lot, I wait for you in the p5 parking lot, can not park above | ⏯ |
稍等我一下,我把车停一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after me, Ill park my car | ⏯ |
请在这里停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please park here | ⏯ |
请稍等一下,please what请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment, please what | ⏯ |
请好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have a good rest | ⏯ |
车子在停车场,请跟我来 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars in the parking lot, please follow me | ⏯ |
好的,请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute, please | ⏯ |
请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment, please | ⏯ |
请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a moment | ⏯ |