Chinese to Vietnamese

How to say 找一个有特色 in Vietnamese?

Tìm một với một tính năng đặc biệt

More translations for 找一个有特色

有什么特色  🇭🇰🇬🇧  Whats the special feature
特色  🇨🇳🇬🇧  Characteristics
特色  🇭🇰🇬🇧  Characteristics
这是中国的一个特色  🇨🇳🇬🇧  This is a feature of China
当地的一个特色景观  🇨🇳🇬🇧  A local feature
有什么特色吗  🇯🇵🇬🇧  Arisu features
有特色的运动  🇨🇳🇬🇧  Unique sports
特色菜  🇨🇳🇬🇧  Special dishes
特色菜  🇨🇳🇬🇧  Specials
特色品  🇨🇳🇬🇧  Features
这个没有一号色  🇨🇳🇬🇧  This one does not have a color
特色产品  🇨🇳🇬🇧  Speciality products
丰富特色  🇨🇳🇬🇧  Rich features
特色小吃  🇨🇳🇬🇧  Special snacks
特色建筑  🇨🇳🇬🇧  Featured Architecture
特色美食  🇨🇳🇬🇧  Speciality
没有找到这种颜色,只有黑色  🇨🇳🇬🇧  Didnt find this color, only black
我有一个自选特长  🇨🇳🇬🇧  I have a special talent of my own choosing
有五个颜色,有橙色,黑色,蓝色,紫色  🇨🇳🇬🇧  There are five colors, orange, black, blue and purple
因为那样才有特色  🇨🇳🇬🇧  Because thats whats special

More translations for Tìm một với một tính năng đặc biệt

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other