Chinese to Vietnamese

How to say 在工作 in Vietnamese?

tại nơi làm việc

More translations for 在工作

在工作  🇨🇳🇬🇧  At work
在工作  🇨🇳🇬🇧  at work
在工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a factory
我在工作  🇨🇳🇬🇧  Im working
在工作日  🇨🇳🇬🇧  On weekdays
在哪工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
他在工作  🇨🇳🇬🇧  Hes working
正在工作  🇨🇳🇬🇧  Working
我在工作  🇨🇳🇬🇧  I am working
在工作中  🇨🇳🇬🇧  At work
在家工作  🇨🇳🇬🇧  Work from home
在工作呀  🇨🇳🇬🇧  Im at work
在家工作  🇨🇳🇬🇧  Working from home
他在哪里工作?他在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work? He works at sea
他在哪儿工作?他在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work? He works at sea
工作归工作  🇨🇳🇬🇧  Work to work
在芭东工作  🇨🇳🇬🇧  Working in Patong
你在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working
在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where to work
在硅谷工作  🇨🇳🇬🇧  Working in Silicon Valley

More translations for tại nơi làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend